中文 Trung Quốc
喜鵲
喜鹊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Á-Âu ác là (Pica pica)
喜鵲 喜鹊 phát âm tiếng Việt:
[xi3 que4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Eurasian magpie (Pica pica)
喝 喝
喝 喝
喝令 喝令
喝光 喝光
喝叱 喝叱
喝彩 喝彩