中文 Trung Quốc
協方差
协方差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiệp phương sai (thống kê)
協方差 协方差 phát âm tiếng Việt:
[xie2 fang1 cha1]
Giải thích tiếng Anh
(statistics) covariance
協會 协会
協理 协理
協管 协管
協約 协约
協約國 协约国
協調 协调