中文 Trung Quốc
半間不界
半间不界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông
không kỹ lưỡng
bề ngoài
半間不界 半间不界 phát âm tiếng Việt:
[ban4 gan1 bu4 ga4]
Giải thích tiếng Anh
shallow
not thorough
superficial
半音 半音
半音程 半音程
半響 半响
半點 半点
卋 卋
卌 卌