中文 Trung Quốc
半響
半响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa ngày
một thời gian dài
nhiều thời gian
半響 半响 phát âm tiếng Việt:
[ban4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
half the day
a long time
quite a while
半麻醉 半麻醉
半點 半点
卋 卋
卍 卍
卐 卐
卑 卑