中文 Trung Quốc
半音程
半音程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
semitone
半音程 半音程 phát âm tiếng Việt:
[ban4 yin1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
semitone
半響 半响
半麻醉 半麻醉
半點 半点
卌 卌
卍 卍
卐 卐