中文 Trung Quốc
半開化
半开化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán văn minh
半開化 半开化 phát âm tiếng Việt:
[ban4 kai1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
semi-civilized
半開半關 半开半关
半開門 半开门
半開門兒 半开门儿
半音 半音
半音程 半音程
半響 半响