中文 Trung Quốc
半身像
半身像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phối hợp những hình ảnh hoặc chân dung
phá sản
半身像 半身像 phát âm tiếng Việt:
[ban4 shen1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
half-length photo or portrait
bust
半軸 半轴
半載 半载
半載 半载
半透明 半透明
半途 半途
半途而廢 半途而废