中文 Trung Quốc
半途而廢
半途而废
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏ nửa chừng (thành ngữ); để lại sth chưa hoàn thành
半途而廢 半途而废 phát âm tiếng Việt:
[ban4 tu2 er2 fei4]
Giải thích tiếng Anh
to give up halfway (idiom); leave sth unfinished
半通不通 半通不通
半邊 半边
半邊天 半边天
半開化 半开化
半開半關 半开半关
半開門 半开门