中文 Trung Quốc
半載
半载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa năm
một nửa tải
半載 半载 phát âm tiếng Việt:
[ban4 zai4]
Giải thích tiếng Anh
half load
半輩子 半辈子
半透明 半透明
半途 半途
半通不通 半通不通
半邊 半边
半邊天 半边天