中文 Trung Quốc
半蹲
半蹲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nửa squat
半蹲 半蹲 phát âm tiếng Việt:
[ban4 dun1]
Giải thích tiếng Anh
half squat
半蹼鷸 半蹼鹬
半身不遂 半身不遂
半身像 半身像
半載 半载
半載 半载
半輩子 半辈子