中文 Trung Quốc
半規則
半规则
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quasi-thường xuyên
半規則 半规则 phát âm tiếng Việt:
[ban4 gui1 ze2]
Giải thích tiếng Anh
quasi-regular
半規管 半规管
半視野 半视野
半跏坐 半跏坐
半路出家 半路出家
半蹲 半蹲
半蹼鷸 半蹼鹬