中文 Trung Quốc
半規管
半规管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình bán nguyệt kênh
半規管 半规管 phát âm tiếng Việt:
[ban4 gui1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
semicircular canal
半視野 半视野
半跏坐 半跏坐
半路 半路
半蹲 半蹲
半蹼鷸 半蹼鹬
半身不遂 半身不遂