中文 Trung Quốc
半自耕農
半自耕农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông dân bán người thuê nhà nhất
nông dân bán chủ sở hữu
半自耕農 半自耕农 phát âm tiếng Việt:
[ban4 zi4 geng1 nong2]
Giải thích tiếng Anh
semi-tenant peasant
semi-owner peasant
半表半裡 半表半里
半衰期 半衰期
半裸體 半裸体
半規管 半规管
半視野 半视野
半跏坐 半跏坐