中文 Trung Quốc
半表半裡
半表半里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nửa bên ngoài, bên trong một nửa
nội thất một nửa, một nửa bên ngoài
半表半裡 半表半里 phát âm tiếng Việt:
[ban4 biao3 ban4 li3]
Giải thích tiếng Anh
half outside, half inside
half interior, half exterior
半衰期 半衰期
半裸體 半裸体
半規則 半规则
半視野 半视野
半跏坐 半跏坐
半路 半路