中文 Trung Quốc
  • 叮 繁體中文 tranditional chinese
  • 叮 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sting (của muỗi, ong vv)
  • để nói nhiều lần
  • để đôn đốc insistently
  • yêu cầu liên tục
  • để dính vào một điểm
  • (onom.) tinkling hoặc jingling âm thanh
叮 叮 phát âm tiếng Việt:
  • [ding1]

Giải thích tiếng Anh
  • sting (of mosquito, bee etc)
  • to say repeatedly
  • to urge insistently
  • to ask repeatedly
  • to stick to a point
  • (onom.) tinkling or jingling sound