中文 Trung Quốc- 叮
- 叮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Sting (của muỗi, ong vv)
- để nói nhiều lần
- để đôn đốc insistently
- yêu cầu liên tục
- để dính vào một điểm
- (onom.) tinkling hoặc jingling âm thanh
叮 叮 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sting (of mosquito, bee etc)
- to say repeatedly
- to urge insistently
- to ask repeatedly
- to stick to a point
- (onom.) tinkling or jingling sound