中文 Trung Quốc
叮咬
叮咬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sting
cắn (của côn trùng)
叮咬 叮咬 phát âm tiếng Việt:
[ding1 yao3]
Giải thích tiếng Anh
sting
bite (of insect)
叮問 叮问
叮噹 叮当
叮噹聲 叮当声
叮嚀 叮咛
叮囑 叮嘱
叮鈴 叮铃