中文 Trung Quốc
叮叮噹噹
叮叮当当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) Đinh đồng
Jingling của chuông
clanking âm thanh
叮叮噹噹 叮叮当当 phát âm tiếng Việt:
[ding1 ding1 dang1 dang1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) ding dong
jingling of bells
clanking sound
叮叮貓 叮叮猫
叮咚 叮咚
叮咬 叮咬
叮噹 叮当
叮噹聲 叮当声
叮噹響 叮当响