中文 Trung Quốc
叫驢
叫驴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
donkey tỷ (SB)
叫驢 叫驴 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 lu:2]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) male donkey
召 召
召 召
召喚 召唤
召見 召见
召開 召开
召開會議 召开会议