中文 Trung Quốc
召開會議
召开会议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gọi cho một hội nghị
triệu tập một cuộc họp
召開會議 召开会议 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 kai1 hui4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to call a conference
to convene a meeting
召陵 召陵
召陵區 召陵区
召集 召集
叭 叭
叭啦狗 叭啦狗
叮 叮