中文 Trung Quốc
  • 召 繁體中文 tranditional chinese
  • 召 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • họ tiểu
  • tên của một nhà nước cổ xưa đã tồn tại ở nơi ngày nay là tỉnh Thiểm Tây
  • để gọi lại với nhau
  • triệu tập
  • triệu tập
  • đền thờ hay Tu viện (được sử dụng trong tên tại Nội Mông Cổ)
召 召 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to call together
  • to summon
  • to convene
  • temple or monastery (used in place names in Inner Mongolia)