中文 Trung Quốc
  • 口服 繁體中文 tranditional chinese口服
  • 口服 简体中文 tranditional chinese口服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có thuốc bằng miệng
  • bằng miệng (thai vv)
  • để tuyên xưng tội
  • để nói rằng một trong những là thuyết phục
口服 口服 phát âm tiếng Việt:
  • [kou3 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to take medicine orally
  • oral (contraceptive etc)
  • to profess conviction
  • to say that one is convinced