中文 Trung Quốc
半個人
半个人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(không) là một người duy nhất
một (không có)
半個人 半个人 phát âm tiếng Việt:
[ban4 ge5 ren2]
Giải thích tiếng Anh
(not) a single person
(no) one
半價 半价
半公開 半公开
半分 半分
半勞動力 半劳动力
半半拉拉 半半拉拉
半吊子 半吊子