中文 Trung Quốc
半半拉拉
半半拉拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đầy đủ
chưa hoàn thành
半半拉拉 半半拉拉 phát âm tiếng Việt:
[ban4 ban4 la1 la1]
Giải thích tiếng Anh
incomplete
unfinished
半吊子 半吊子
半圓 半圆
半圓儀 半圆仪
半坡 半坡
半坡村 半坡村
半坡遺址 半坡遗址