中文 Trung Quốc
半吊子
半吊子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dabbler
smatterer
tactless và bốc đồng người
半吊子 半吊子 phát âm tiếng Việt:
[ban4 diao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
dabbler
smatterer
tactless and impulsive person
半圓 半圆
半圓儀 半圆仪
半圓形 半圆形
半坡村 半坡村
半坡遺址 半坡遗址
半場 半场