中文 Trung Quốc
叛逆者
叛逆者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ phản bội
叛逆者 叛逆者 phát âm tiếng Việt:
[pan4 ni4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
traitor
叛離 叛离
叛黨 叛党
叟 叟
叢 丛
叢冢 丛冢
叢書 丛书