中文 Trung Quốc
  • 叛黨 繁體中文 tranditional chinese叛黨
  • 叛党 简体中文 tranditional chinese叛党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phản bội của một bên
  • để đào tẩu (từ Đảng Cộng sản)
  • kẻ phản bội phe
叛黨 叛党 phát âm tiếng Việt:
  • [pan4 dang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to betray one's party
  • to defect (from the communist party)
  • renegade faction