中文 Trung Quốc
叢冢
丛冢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối lượng mộ
cụm sao chứa các ngôi mộ
叢冢 丛冢 phát âm tiếng Việt:
[cong2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
mass grave
cluster of graves
叢書 丛书
叢林 丛林
叢林鴉 丛林鸦
叢臺 丛台
叢臺區 丛台区
叢談 丛谈