中文 Trung Quốc
  • 受罪 繁體中文 tranditional chinese受罪
  • 受罪 简体中文 tranditional chinese受罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chịu đựng
  • để đau khổ
  • khó khăn
  • qua
  • một thời gian khó khăn
  • một phiền toái
受罪 受罪 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to endure
  • to suffer
  • hardships
  • torments
  • a hard time
  • a nuisance