中文 Trung Quốc
受聘于
受聘于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được làm việc tại
受聘于 受聘于 phát âm tiếng Việt:
[shou4 pin4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to be employed at
受聽 受听
受胎 受胎
受苦 受苦
受虐狂 受虐狂
受訓 受训
受託 受托