中文 Trung Quốc
受聽
受听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp để nghe
giá trị nghe
受聽 受听 phát âm tiếng Việt:
[shou4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
nice to hear
worth listening to
受胎 受胎
受苦 受苦
受虐 受虐
受訓 受训
受託 受托
受託人 受托人