中文 Trung Quốc
受約束
受约束
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạn chế
hạn chế
受約束 受约束 phát âm tiếng Việt:
[shou4 yue1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
restricted
constrained
受納 受纳
受累 受累
受累 受累
受聘 受聘
受聘于 受聘于
受聽 受听