中文 Trung Quốc
受知
受知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công nhận (nhất của một tài năng)
受知 受知 phát âm tiếng Việt:
[shou4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
recognized (for one's talents)
受禪 受禅
受禮 受礼
受窘 受窘
受精 受精
受精卵 受精卵
受精囊 受精囊