中文 Trung Quốc
反詩
反诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu thơ chỉ trích quan chức
câu thơ trào phúng
反詩 反诗 phát âm tiếng Việt:
[fan3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
verse criticizing officials
satirical verse
反詰 反诘
反詰問 反诘问
反話 反话
反語法 反语法
反誣 反诬
反諷 反讽