中文 Trung Quốc
  • 反諷 繁體中文 tranditional chinese反諷
  • 反讽 简体中文 tranditional chinese反讽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trớ trêu ở đây
  • mỉa mai
  • để satirize với được cặp
反諷 反讽 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 feng3]

Giải thích tiếng Anh
  • irony
  • sarcasm
  • to satirize with opposites