中文 Trung Quốc
反詰問
反诘问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cross-examine
反詰問 反诘问 phát âm tiếng Việt:
[fan3 jie2 wen4]
Giải thích tiếng Anh
to cross-examine
反話 反话
反語 反语
反語法 反语法
反諷 反讽
反證 反证
反證法 反证法