中文 Trung Quốc
  • 反詰問 繁體中文 tranditional chinese反詰問
  • 反诘问 简体中文 tranditional chinese反诘问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cross-examine
反詰問 反诘问 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 jie2 wen4]

Giải thích tiếng Anh
  • to cross-examine