中文 Trung Quốc- 反用換流器
- 反用换流器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- biến tần, thiết bị chuyển đổi điện AC đến DC và ngược
反用換流器 反用换流器 phát âm tiếng Việt:- [fan3 yong4 huan4 liu2 qi4]
Giải thích tiếng Anh- inverter, device that converts AC electricity to DC and vice versa