中文 Trung Quốc
反目
反目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh cãi
rơi với sb
反目 反目 phát âm tiếng Việt:
[fan3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to quarrel
to fall out with sb
反目成仇 反目成仇
反省 反省
反知識 反知识
反社會行為 反社会行为
反科學 反科学
反空降 反空降