中文 Trung Quốc
反撞
反撞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bật lên (của một khẩu súng)
反撞 反撞 phát âm tiếng Việt:
[fan3 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
recoil (of a gun)
反撲 反扑
反擊 反击
反攻 反攻
反敗為勝 反败为胜
反散射 反散射
反文旁 反文旁