中文 Trung Quốc
反應時
反应时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian đáp ứng
反應時 反应时 phát âm tiếng Việt:
[fan3 ying4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
response time
反應時間 反应时间
反應鍋 反应锅
反戰 反战
反手 反手
反托拉斯 反托拉斯
反批評 反批评