中文 Trung Quốc
反應鍋
反应锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phản ứng nồi (kỹ thuật hóa học)
vạc (tại Hogwarts 霍格沃茨)
反應鍋 反应锅 phát âm tiếng Việt:
[fan3 ying4 guo1]
Giải thích tiếng Anh
reaction pot (chemical engineering)
cauldron (at Hogwarts 霍格沃茨)
反戰 反战
反戰抗議 反战抗议
反手 反手
反批評 反批评
反抗 反抗
反抗者 反抗者