中文 Trung Quốc
反托拉斯
反托拉斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống độc quyền (loanword)
反托拉斯 反托拉斯 phát âm tiếng Việt:
[fan3 tuo1 la1 si1]
Giải thích tiếng Anh
antitrust (loanword)
反批評 反批评
反抗 反抗
反抗者 反抗者
反接 反接
反撞 反撞
反撲 反扑