中文 Trung Quốc
反應堆芯
反应堆芯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lõi lò phản ứng
反應堆芯 反应堆芯 phát âm tiếng Việt:
[fan3 ying4 dui1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
reactor core
反應式 反应式
反應時 反应时
反應時間 反应时间
反戰 反战
反戰抗議 反战抗议
反手 反手