中文 Trung Quốc
反戰抗議
反战抗议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phản kháng nghị
反戰抗議 反战抗议 phát âm tiếng Việt:
[fan3 zhan4 kang4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
antiwar protest
反手 反手
反托拉斯 反托拉斯
反批評 反批评
反抗者 反抗者
反掌 反掌
反接 反接