中文 Trung Quốc
反常
反常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bình thường
bất thường
反常 反常 phát âm tiếng Việt:
[fan3 chang2]
Giải thích tiếng Anh
unusual
abnormal
反式 反式
反式脂肪 反式脂肪
反式脂肪酸 反式脂肪酸
反彈導彈 反弹导弹
反復 反复
反思 反思