中文 Trung Quốc
反式
反式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trans-(đồng phân) (hóa học)
Xem thêm 順式|顺式 [shun4 shi4]
反式 反式 phát âm tiếng Việt:
[fan3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
trans- (isomer) (chemistry)
see also 順式|顺式[shun4 shi4]
反式脂肪 反式脂肪
反式脂肪酸 反式脂肪酸
反彈 反弹
反復 反复
反思 反思
反恐 反恐