中文 Trung Quốc
反復
反复
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều lần
hơn và hơn
反復 反复 phát âm tiếng Việt:
[fan3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
repeatedly
over and over
反思 反思
反恐 反恐
反恐戰爭 反恐战争
反感 反感
反應 反应
反應堆 反应堆