中文 Trung Quốc
半人馬座
半人马座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Centaurus (chòm sao)
半人馬座 半人马座 phát âm tiếng Việt:
[Ban4 ren2 ma3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Centaurus (constellation)
半以上 半以上
半保留複製 半保留复制
半信半疑 半信半疑
半個人 半个人
半價 半价
半公開 半公开