中文 Trung Quốc
  • 半信半疑 繁體中文 tranditional chinese半信半疑
  • 半信半疑 简体中文 tranditional chinese半信半疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nửa-tin, một nửa-nghi ngờ
半信半疑 半信半疑 phát âm tiếng Việt:
  • [ban4 xin4 ban4 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • half-believe, half-doubt