中文 Trung Quốc
半乳糖
半乳糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
galactoza (CH2O) 6
não đường
半乳糖 半乳糖 phát âm tiếng Việt:
[ban4 ru3 tang2]
Giải thích tiếng Anh
galactose (CH2O)6
brain sugar
半乳糖血症 半乳糖血症
半人馬 半人马
半人馬座 半人马座
半保留複製 半保留复制
半信半疑 半信半疑
半個 半个