中文 Trung Quốc
原因
原因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên nhân
nguồn gốc
nguyên nhân gốc rễ
lý do
CL:個|个 [ge4]
原因 原因 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
cause
origin
root cause
reason
CL:個|个[ge4]
原地 原地
原地踏步 原地踏步
原址 原址
原始 原始
原始林 原始林
原始熱帶雨林 原始热带雨林